您搜索了: hao hao (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

hao hao

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

thấy hao hao nhau không?

日语

似てるでしょ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tiêu hao điện tự cung

日语

消費電力 自電力

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tiêu hao điện% 1 ma

日语

消費電力 %1 ma

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

khấu hao tài sản cố định

日语

減価償却

最后更新: 2014-02-04
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cuộc trò chuyện này làm hao năng lượng quá.

日语

いや、面白くないぞ、スティーブ。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hồn ta còn nhớ đến, và hao mòn trong ta.

日语

わが魂は絶えずこれを思って、わがうちにうなだれる。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

linh hồn tôi hao mòn vì mong ước các mạng lịnh chúa luôn luôn.

日语

わが魂はつねにあなたのおきてを慕って、絶えいるばかりです。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

này mọi người, đây là walt, anh đồng hao của hank.

日语

どうも

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sự sốt sắng tiêu hao tôi, vì kẻ hà hiếp tôi đã quên lời chúa.

日语

わたしのあだが、あなたのみ言葉を忘れるので、わが熱心はわたしを滅ぼすのです。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mắt tôi hao mòn vì mong ước sự cứu rỗi. và lời công bình của chúa.

日语

わが目はあなたの救と、あなたの正しい約束とを待ち望んで衰えます。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chiến thắng bởi sự tiêu hao sinh lực. tốt, rambo là tốt nhất.

日语

敵を殲滅する ランボーは最高だった!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ông làm việc này bao lâu rồi? chúng tôi đã gặp phải vài chuyện khá hao tài.

日语

問題続きで 経費がかさんだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

việc nhảy xuyên thời gian đối đầu với flash lúc trước đã tiêu hao một lượng lớn sức mạnh của ngài.

日语

フラッシュへのタイムジャンプで パワーを消耗したためです

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chuyện về 1 người cậu ghen tị kẻ toan chiếm ngai từ vị vua hợp pháp khiến thất Đại Đô thành hao tốn máu và vàng vô kể.

日语

玉座を簒奪しようとする、 嫉妬深い叔父が、 七王国に血と金の債務をもたらしたと

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chuyện hơi phức tạp một chút dựa vào tình tiết hồ sợ vụ khấu hao tài sản của thân chủ về vụ bất động sản sau khi ly hôn và, ừm...

日语

それはとても複雑なケースです 離婚訴訟の 所有権に関わるもので...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðất thảm thương và tồi tàn; thế gian lụn bại và tồi tàn; những dân cao nhứt trên đất hao mòn đi.

日语

地は悲しみ、衰え、世はしおれ、衰え、天も地と共にしおれはてる。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng bảy năm đó lại liền tiếp bảy năm đói kém; dân bổn xứ đều sẽ quên sự dư dật đó, và ách đói kém sẽ làm cho toàn xứ hao mòn.

日语

その後七年のききんが起り、その豊作はみなエジプトの国で忘れられて、そのききんは国を滅ぼすでしょう。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

và mong muốn được gần gũi xung quanh ta, ... để họ được tha thứ từ những thực tế rắc rối, ... của những linh hồn đã bị hao mòn.

日语

自分の周りの仲間と 結びついていたいと欲し, 込み入った現実から 己の身を守ろうとしてる... 神経をすり減らしながら.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngài đã giáng lửa từ trên cao, và xương cốt ta và thắng được. ngài đã giăng lưới dưới chơn ta, làm cho ta thối lui. ngài đã làm cho ta nên đơn chiếc, hằng ngày bị hao mòn.

日语

主は上から火を送り、それをわが骨にくだし、網を張ってわが足を捕え、わたしを引き返させ、ひねもす心わびしく、かつ病み衰えさせられた。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,737,841,357 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認