来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lưỡng minh
ちっぽけな
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
lưỡng vượng
ドゥオン・ヴォン
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang lưỡng lự.
どうかしら
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
quỳnh diện
クイン・ディエン
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu thật lực lưỡng.
君はマッチョだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
nhận diện thật:
識別情報テキスト:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã tính toán kỹ lưỡng.
見られちゃマズイからな
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- tiến thoái lưỡng nan rồi.
- ここも危険だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta bị chứng lưỡng cực.
あの子は双極性障害で
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
không, cô ta bị lưỡng cực.
初めてでは無いと
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đúng, nhưng mày là lưỡng tính.
- そうだ。 でも両刀使いだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
con đường mà kẻ lực lưỡng đã dời
数時間前にゾンビになったんだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
là một dạng rối loạn tâm thần lưỡng cực.
統合失調症とか 双極性障害よりは軽いの
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chuỗi đại diện
ワイルドカードを含む文字列
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
nhận diện mục tiêu.
ムダ口を閉じろよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
mã nhận diện băng:
テープ id:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tên bắn tỉa, thưa ông, được đào tạo kỷ lưỡng.
現時点での脅威は たった一人の男が脅威か
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: