您搜索了: lưỡng diện (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

lưỡng diện

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

lưỡng minh

日语

ちっぽけな

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lưỡng vượng

日语

ドゥオン・ヴォン

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang lưỡng lự.

日语

どうかしら

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

diện tích

日语

面積

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hãnh diện.

日语

誇り

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

& nhận diện

日语

識別情報を送る(s)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

quỳnh diện

日语

クイン・ディエン

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu thật lực lưỡng.

日语

君はマッチョだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhận diện thật:

日语

識別情報テキスト:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã tính toán kỹ lưỡng.

日语

見られちゃマズイからな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tiến thoái lưỡng nan rồi.

日语

- ここも危険だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta bị chứng lưỡng cực.

日语

あの子は双極性障害で

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, cô ta bị lưỡng cực.

日语

初めてでは無いと

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đúng, nhưng mày là lưỡng tính.

日语

- そうだ。 でも両刀使いだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đường mà kẻ lực lưỡng đã dời

日语

数時間前にゾンビになったんだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là một dạng rối loạn tâm thần lưỡng cực.

日语

統合失調症とか 双極性障害よりは軽いの

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuỗi đại diện

日语

ワイルドカードを含む文字列

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhận diện mục tiêu.

日语

ムダ口を閉じろよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mã nhận diện băng:

日语

テープ id:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tên bắn tỉa, thưa ông, được đào tạo kỷ lưỡng.

日语

現時点での脅威は たった一人の男が脅威か

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,660,214 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認