来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chứ không khua môi múa mép tại đồi capitol.
私を監獄送りにはしないでしょう。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vậy nên ngay khi hắn thấy tôi khoa môi múa mép, chưa chắc tôi đã tồn tại được tới 18 ngày nữa.
もしまだ生きていることがばれたら 18日も生きられない
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thì cả dân sự trở về với giô-suê bình yên nơi trại quân tại ma-kê-đa, chẳng một ai dám khua môi nghịch cùng dân y-sơ-ra-ên.
民はみな安らかにマッケダの陣営のヨシュアのもとに帰ってきたが、イスラエルの人々にむかって舌を鳴らす者はひとりもなかった。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。