您搜索了: moscow (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

moscow

日语

モスクワ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

moscow.

日语

モスクワだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

châu Âu/ moscow

日语

ヨーロッパ/モスクワ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu muốn đi moscow?

日语

モスクワへ行かせてくれ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

sân bay domodedovo moscow

日语

【ドモジェドヴォ空港 - モスクワ】

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

moscow, bali, goa, hong kong.

日语

モスクワ パリ ゴア

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đáng ra đang ở moscow.

日语

モスクワでは?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

khách sạn grushnitsky, moscow.

日语

モスクワのグルシュニスキー・ホテル

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- diễn viên múa ba lê moscow?

日语

モスクワ・バレー団のね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

sát thủ giết thuê đến từ moscow.

日语

モスクワの雇われの殺し屋だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

trận chiến của moscow vẫn tiếp diễn

日语

モスクワでは激戦が

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

interpol tóm được tên đó ở moscow.

日语

国際刑事警察が仲間の1人を モスクワで捕まえ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện gì đã xảy ra ở moscow?

日语

モスクワで何があったの?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy chạy theo một đầu mối ở moscow.

日语

彼女はモスクワで 手掛かりを探し出した

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

harper sẽ muốn anh. hãy đến moscow đi.

日语

ハーパーの気は変わらないぞ モスクワへ飛べ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- có liên quan đến moscow trong vụ này.

日语

モスクワに 違いない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

natalia đã ngạc nhiên khi thấy tôi ở moscow...

日语

モスクワで ナタリアは 俺を見て驚いてた

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

lịch trình chuyến bay này nói anh sẽ đến moscow

日语

搭乗者名簿には モスクワに行くと書いてある

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thi thể được chuyển về moscow vào sáng mai. nhìn này.

日语

現在、葬儀のため モスクワに移送中です

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

quân ta chặn được thông điệp này đang được gửi đi moscow.

日语

モスクワ行きの荷物から これが見つかった

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,738,052,645 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認