尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
nanh ác
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
tội ác
犯罪者
最后更新: 2013-10-24 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
tàn ác ?
ひどく?
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
-răng nanh!
− フックハング! − ちょっと!
cơn ác mộng.
悪夢だ
Ừ, tàn ác.
そう、悪質ねえ
- cậu ác quá.
-本当に騙されたよ
Ác- mê- ni
アルメニア文字
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
nó là tội ác
行け!
anh gặp ác mộng.
悪夢を?
là ác mộng sao?
これ悪夢か?
thiện, ác, tà.
良い事 悪い事
họ mới là kẻ ác
やつらこそ 怪物だ。
bà ta hiểm ác lắm.
狡猾な人だった
-những loài độc ác
- 邪悪なもの
bảy ác quỷ... " vân vân.
7悪い... 何とか...
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
"bề tôi của tội ác ."
"犯罪界のコンシェルジェ"
ai lại ác độc như thế?
とんでもないな
các thí nghiệm như ác mộng.
悪夢のような実験
cô săn ác đấy, cô bertinelli.
君はまさにハンターだ ミス・バーティネリ
- nhưng quái hộp là bọn ác.
ボックストロールは 怪物なんでしょ?