来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ăn vặt.
おやつって...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
còn cô, ăn cắp vặt, phá hoại tài sản.
それから君 万引きという 財産の破壊行為で
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lần này không ăn vặt dọc đường gì hết.
今度はおやつはないよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
câm mồm.
黙れ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 5
质量:
- mồm!
のどに!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- câm mồm.
奴は嘘つきだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- im mồm!
奴らを集めるつもりか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kỹ thuật lặt vặt
その他の技術用記号
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Đôi mắt này rất quen.
目に見覚えが
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nhắm mắt và ngủ đi con.
目を閉じて ねんねして
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh không ăn, hầu như không ngủ.
あなたは食べてない かろうじて眠ってる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- câm mồm! câm mồm!
−黙れ、黙ってろ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- trộm cắp vặt? không.
体は売ってない
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
con không quen thấy mẹ ở ngoài giường ngủ.
寝室では 着ないわ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Ðấng gìn giữ y-sơ-ra-ên không hề nhắp mắt, cũng không buồn ngủ.
見よ、イスラエルを守る者はまどろむこともなく、眠ることもない。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
& tắt chạy kiá»m tra tá»± Äá»ng
自動チェックを無効にする@action:button
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式