您搜索了: phụ huynh (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

phụ huynh

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

gia huynh

日语

ジア・フィン

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

huynh đệ.

日语

兄弟たちよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

huynh đệ?

日语

みんな...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các huynh đệ.

日语

兄弟たち

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạng phụ

日语

蚌埠

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phần lớn phụ huynh sẽ vui mừng.

日语

ダメなんじゃないの

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

huynh không đi

日语

私は離れない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kì nghỉ cuối tuần của phụ huynh mà.

日语

_それは両親の週末です。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

huynh đệ, thôi nào.

日语

ねえ、みんな...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hạc huynh, tóm này!

日语

クレイン、これを頼む!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muội sẽ chết cùng huynh

日语

私はあなたと死にたい

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn các huynh đệ.

日语

ありがとう、兄弟たち

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

huynh đệ thoát rồi!

日语

安らかに眠れ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- huynh đệ nhạn môn quan?

日语

- はー

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hạc sư huynh, đi đi!

日语

-クレイン あ...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

4 huynh đệ tử trận à?

日语

四人死んだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phụ huynh cậu ấy đã đến. - bảo họ chờ đi.

日语

彼の両親が来てます 待つように言え

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giống hạc sư huynh hở?

日语

- クレインのような感じ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng đã giết 50 huynh đệ.

日语

50人の仲間を殺したんだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con khủng long này đủ sức làm các phụ huynh vãi đái.

日语

子供? これは、親の悪夢を与えます。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,625,031 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認