尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
quần hôn
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
hôn
キス
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
hôn?
キッス?
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
quần sịp
下着
最后更新: 2013-07-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hôn nhân.
つまり結婚
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hôn ư?
キス?
- hôn mê?
- 昏睡状態?
hÔn nó đi
くちづけしろ
1 nụ hôn.
キスだよ
cởi quần ra!
パンツ脱げよ!
- hôn tôi đi.
- 私にキスして。
- hôn anh à?
- あんたにキス?
anh nên hôn ổng.
キスがまだだ
anh kết hôn chưa?
結婚は?
- hôn phu đã chết.
死んだ婚約者の
- cô phải hôn tôi?
何ですって?
còn em sẽ hôn anh.
じゃあ 私はキスを
ai sẽ là chủ hôn?
神父さんは誰にする?
- anh hãy hôn em đi.
キスして
- beth sắp đính hôn rồi!
- ベスが婚約よ!
*jenny đã hôn tôi.*
"ジェニーは私にキスをした」
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式