来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nước mắt cho gái điếm.
涙が売春婦です
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cậu mau nước mắt nhỉ?
お前は"お涙ちょうだい男"か
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"nước mắt cá sấu" quá.
気が済むまで泣いてくれ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
thôi nước mắt cá sấu đi.
目をさませ エリック
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"thung lũng của nước mắt."
"涙の谷"
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
hay nước mắt của những người góa bụa.
寡婦の涙ではなく
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
làm mọi người chảy nước mắt, hớp hồn họ.
涙に人々を連れて来てください、そして、知っています。 彼らの心を吹いてください。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
máu, mồ hôi và nước mắt đều ở quán rượu này.
血と汗と 涙の結晶
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thứ lỗi cho tôi. -... lau nước mắt và bước đi.
そんなの 繋がれた犬だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mắt tôi tuôn nước mắt, không thôi cũng không ngớt,
わが目は絶えず涙を注ぎ出して、やむことなく、
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"qua đôi mắt cuối cùng tôi đã thấy được nước mắt".
泣きながら最後に見た...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
có lẽ tất cả chuyện này sẽ kết thúc trong nước mắt.
辛い結末が待ってるかも
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sao chứ, thầy phải nước mắt lã chã trước mặt mày à?
お前の前で泣きながら丸く ならなきゃいけないのか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"nó sẽ kết thúc trong nước mắt." anh đã cảnh báo em.
"泣きを見る" 君は言ってくれた
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
anh phải ghé qua xem cái bộ xích đu đã khiến em rơi nước mắt mới được.
"その孤独なブランコを 見せてくれよ"
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"xuyên qua cặp mắt của cái kính, tôi thấy những giọt nước mắt".
泣きながら最後に見た...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"xuyên qua cặp mắt ở cái kính, tôi đã thấy những giọt nước mắt"...
泣きながら私が最後に見た... ここには死がある...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nhưng anh có vài vết bầm tím ở bắp đùi chân trái và chảy nước mắt do tổn thương cổ tay trái.
ですが左腿に深い傷と 左手首の靱帯が切れてます
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vẻ mặt của skyler, cô ấy ngồi đó, nước mắt lưng tròng... cám ơn em vì đã cứu anh.
スカイラーは涙を浮かべて 私に夫の命の恩人だと なぜウソを?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nếu bạn không thể đi xa như mình đã mong đợi, tôi đoán cuối cùng bạn sẽ tràn ngập trong nước mắt hay gì đó.
思っていた場所に 辿り着けなかったら 泣いたりすることもある
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: