来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bản khoang
バン・コアン
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- khoang đã.
- 待って!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chiềng khoang
チエン・コアン
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
khoang đã. vâng.
待ってくれ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là khoang dung
慈悲だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tìm khoang ngăn khí.
エアロックを探せ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
khoang hành lý, 4b!
弾は4bにある
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ huy lên khoang!
船長!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
khoang chứa bị mất điện.
スティーブンス大尉か? カプセルの電源が消失した.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- tràn khoang 13 và 14
- 区画13,14
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
gắn dao xung quanh khoang ...
軍曹 スーパーチャージャーだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- gần đến khoang ngăn khí chưa?
エアロックに入った?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
khoang thương nhân đã bị đóng.
ビジネスクラスは 閉鎖します
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh để lỡ một khoang rồi đấy!
※その窓じゃない。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không muốn khoe khoang đâu.
- 自慢したくない
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp anh tại khoang tàu con thoi.
シャトルベイで会おう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
gươm dao trên những kẻ khoe khoang!
剣はうそつきを
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cái gì đây? nó là khoang chứa hàng.
貨物置き場です
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta có khoe khoang đôi chút. ví đâu.
少しの自己顕示もある
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta phải lên khoang để máy bay.
フライトデッキへ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: