您搜索了: ruột khoang (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

ruột khoang

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

bản khoang

日语

バン・コアン

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- khoang đã.

日语

- 待って!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiềng khoang

日语

チエン・コアン

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khoang đã. vâng.

日语

待ってくれ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là khoang dung

日语

慈悲だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tìm khoang ngăn khí.

日语

エアロックを探せ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khoang hành lý, 4b!

日语

弾は4bにある

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỉ huy lên khoang!

日语

船長!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khoang chứa bị mất điện.

日语

スティーブンス大尉か? カプセルの電源が消失した.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tràn khoang 13 và 14

日语

- 区画13,14

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gắn dao xung quanh khoang ...

日语

軍曹 スーパーチャージャーだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gần đến khoang ngăn khí chưa?

日语

エアロックに入った?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khoang thương nhân đã bị đóng.

日语

ビジネスクラスは 閉鎖します

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh để lỡ một khoang rồi đấy!

日语

※その窓じゃない。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không muốn khoe khoang đâu.

日语

- 自慢したくない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp anh tại khoang tàu con thoi.

日语

シャトルベイで会おう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gươm dao trên những kẻ khoe khoang!

日语

剣はうそつきを

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gì đây? nó là khoang chứa hàng.

日语

貨物置き場です

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta có khoe khoang đôi chút. ví đâu.

日语

少しの自己顕示もある

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta phải lên khoang để máy bay.

日语

フライトデッキへ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,058,148 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認