您搜索了: tôi tớ (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

tôi tớ

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

tôi tớ của bóng tối.

日语

暗闇の使者だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn triệu tập những tôi tớ.

日语

あいつは召使いを 呼び寄せておる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

narciso pena soriano, tôi tớ của ngài

日语

ナルシソ・ペニャ・ソリアーノで ございます

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

ta không cai trị, ta chỉ là tôi tớ.

日语

俺は統治してたんじゃない こき使われていた

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài dùng gió làm sứ ngài, ngọn lửa làm tôi tớ ngài.

日语

風をおのれの使者とし、火と炎をおのれのしもべとされる。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tớ trung thành của người, thưa công chúa

日语

あなたの僕でございます 姫君よ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

quyền lực... dù rằng chỉ với tư cách tôi tớ cho vua.

日语

権力...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

các tôi tớ vua Ê-xê-chia đi đến Ê-sai.

日语

ヒゼキヤ王の家来たちがイザヤのもとに来たとき、

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

các tôi tớ của ngài, ờ, chúng ở với ngươi à?

日语

神の手先を 従えてるようだな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

lời chúa rất là tinh sạch, nên kẻ tôi tớ chúa yêu mến lời ấy.

日语

あなたの約束はまことに確かです。あなたのしもべはこれを愛します。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

các tôi tớ của vua Ê-xê-chia bèn đến cùng Ê-sai.

日语

ヒゼキヤ王の家来たちがイザヤのもとに来たとき、

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài sai môi-se tôi tớ ngài, và a-rôn mà ngài đã chọn.

日语

主はそのしもべモーセと、そのお選びになったアロンとをつかわされた。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu vua lắng tai nghe lời giả dối, thì các tôi tớ người trở nên gian ác.

日语

もし治める者が偽りの言葉に聞くならば、その役人らはみな悪くなる。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

con cháu tôi tớ chúa sẽ còn có, dòng dõi họ sẽ được lập vững trước mặt chúa.

日语

あなたのしもべの子らは安らかに住み、その子孫はあなたの前に堅く立てられるでしょう。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

những người lên tiếng chống đối ả đều bị ả gọi là tôi tớ của bóng tối.

日语

彼女に反対する者は 暗闇の使者と呼ばれる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài cũng chọn Ða-vít là tôi tớ ngài, bắt người từ các chuồng chiên:

日语

神はそのしもべダビデを選んで、羊のおりから取り、

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chư thần, xin người hãy soi rọi ánh sáng lên người đàn ông này, tôi tớ của người.

日语

主よ この信徒に光を当てたまえ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tớ môi-se ta không có như vậy, người thật trung tín trong cả nhà ta.

日语

しかし、わたしのしもべモーセとは、そうではない。彼はわたしの全家に忠信なる者である。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

xin chúa chớ giấu mặt cùng tôi tớ chúa, vì tôi đương bị gian truân; hãy mau mau đáp lại tôi.

日语

あなたの顔をしもべに隠さないでください。わたしは悩んでいるのです。すみやかにわたしにお答えください。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

kẻ tôi tớ chúa, là cha tôi, đáp rằng: bây biết rằng vợ ta sanh cho ta hai đứa con trai;

日语

あなたのしもべである父は言いました、『おまえたちの知っているとおり、妻はわたしにふたりの子を産んだ。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,906,306 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認