来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi tớ của bóng tối.
暗闇の使者だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hắn triệu tập những tôi tớ.
あいつは召使いを 呼び寄せておる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
narciso pena soriano, tôi tớ của ngài
ナルシソ・ペニャ・ソリアーノで ございます
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ta không cai trị, ta chỉ là tôi tớ.
俺は統治してたんじゃない こき使われていた
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ngài dùng gió làm sứ ngài, ngọn lửa làm tôi tớ ngài.
風をおのれの使者とし、火と炎をおのれのしもべとされる。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
là tôi tớ trung thành của người, thưa công chúa
あなたの僕でございます 姫君よ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
quyền lực... dù rằng chỉ với tư cách tôi tớ cho vua.
権力...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
các tôi tớ vua Ê-xê-chia đi đến Ê-sai.
ヒゼキヤ王の家来たちがイザヤのもとに来たとき、
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
các tôi tớ của ngài, ờ, chúng ở với ngươi à?
神の手先を 従えてるようだな
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lời chúa rất là tinh sạch, nên kẻ tôi tớ chúa yêu mến lời ấy.
あなたの約束はまことに確かです。あなたのしもべはこれを愛します。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
các tôi tớ của vua Ê-xê-chia bèn đến cùng Ê-sai.
ヒゼキヤ王の家来たちがイザヤのもとに来たとき、
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ngài sai môi-se tôi tớ ngài, và a-rôn mà ngài đã chọn.
主はそのしもべモーセと、そのお選びになったアロンとをつかわされた。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nếu vua lắng tai nghe lời giả dối, thì các tôi tớ người trở nên gian ác.
もし治める者が偽りの言葉に聞くならば、その役人らはみな悪くなる。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
con cháu tôi tớ chúa sẽ còn có, dòng dõi họ sẽ được lập vững trước mặt chúa.
あなたのしもべの子らは安らかに住み、その子孫はあなたの前に堅く立てられるでしょう。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
những người lên tiếng chống đối ả đều bị ả gọi là tôi tớ của bóng tối.
彼女に反対する者は 暗闇の使者と呼ばれる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ngài cũng chọn Ða-vít là tôi tớ ngài, bắt người từ các chuồng chiên:
神はそのしもべダビデを選んで、羊のおりから取り、
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
chư thần, xin người hãy soi rọi ánh sáng lên người đàn ông này, tôi tớ của người.
主よ この信徒に光を当てたまえ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi tớ môi-se ta không có như vậy, người thật trung tín trong cả nhà ta.
しかし、わたしのしもべモーセとは、そうではない。彼はわたしの全家に忠信なる者である。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
xin chúa chớ giấu mặt cùng tôi tớ chúa, vì tôi đương bị gian truân; hãy mau mau đáp lại tôi.
あなたの顔をしもべに隠さないでください。わたしは悩んでいるのです。すみやかにわたしにお答えください。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kẻ tôi tớ chúa, là cha tôi, đáp rằng: bây biết rằng vợ ta sanh cho ta hai đứa con trai;
あなたのしもべである父は言いました、『おまえたちの知っているとおり、妻はわたしにふたりの子を産んだ。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: