尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
thợ trời
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thợ mộc
大工
最后更新: 2015-04-10 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
thợ máy.
整備士
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- thợ rèn.
- 彫刻家?
thợ đóng đinh
ペミラー
最后更新: 1970-01-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chú ong thợ.
私の働く姿
- thợ săn giải.
賞金稼ぎ
- phải, thợ xây.
厳しい真実とは
cô là thợ lặn
潜水士か
búa cho thợ xây.
金槌が建築人員
ai là thợ máy?
帰って! - 誰なんだ?
- thợ rèn học việc.
- 武器屋の見習いだ
- lão thợ may á?
仕立屋の?
anh biết làm thợ xây.
大工とか
gã thợ may thì sao?
仕立屋の件は
- em là 1 thợ gốm.
お前
- còn thợ khóa thì sao?
- 状況は分かりました?
chúng tôi là thợ săn.
その間可愛い秘書が メモを取る 俺達はハンターだ
giờ là thợ máy nữa à?
いじれるのか?
-tôi là một thợ câu cá.
俺は漁師だ。 本当か?
- thợ quay ở đây, castor.
カメラマンのキャスター