尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
thuyền tình
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thuyền
ボート
最后更新: 2014-06-10 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
thuyền máy
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
dừng thuyền!
止めて!
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
thuyền trưởng
艦長
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 9 质量: 参考: Translated.com
thuyền trưởng.
船長
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 7 质量: 参考: Translated.com
lên thuyền à?
ボート?
- thuyền trưởng.
- 艦長に敬礼
- thuyền của ta?
- 私の船?
chào thuyền trưởng
艦長に 敬礼!
aye, một thuyền nhỏ
ええ 小さな船です
bao nhiêu thuyền?
何隻?
thuyền trưởng, 350m!
距離450mです!
- thuyền trưởng đâu?
艦長は?
cám ơn thuyền trưởng
有難うございます
vâng thưa thuyền trưởng.
はい
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
- rõ thưa thuyền trưởng
- はい
- có thưa thuyền trưởng.
- できます
thuyền trưởng jack sparrow...
ジャック・スパロウ船長だ
thuyền trưởng jack sparrow!
ジャック・スパロウ船長をね
-thuyền trưởng jack sparrow...
ジャック・スパロウ船長と 呼んでもらいたいね