您搜索了: tot lam (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

tot lam

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

lam

日语

lam

最后更新: 2010-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lam sơn

日语

ラムソン

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 9
质量:

参考: 匿名

越南语

xanh lam.

日语

青だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tham lam?

日语

- 血の文字でな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng tham lam.

日语

- 貪欲になるな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngọc lam tối1color

日语

ダークシーグリーン 1color

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

tham lam quá đấy.

日语

欲張り

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tham ăn, tham lam,

日语

貪欲

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xanh lam mặc địnhname

日语

標準ブルーname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thằng khốn tham lam.

日语

貪欲な野郎め

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban muon toi lam gi?

日语

どうして欲しい?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bang tot nghiep dai hoc

日语

in tot nghiep dai hoc

最后更新: 2017-11-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

rat nho ban nhieu lam vi

日语

あなたの全体の多く欠場

最后更新: 2012-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bàn tay của đàn ông tham lam!

日语

"貪欲男の手!"の

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cuộc cạnh tranh trở nên tham lam.

日语

競争が激しくなる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một lam, một lục, như là margo

日语

マーゴと同じ緑と青だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải không, đồ chuột tham lam?

日语

食いしん坊の赤ちゃん

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn tôi chính xác phải lam gì?

日语

私は何をしたらいい?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi ghi chữ "tham lam" trên sàn nhà.

日语

床に"強欲"と書かれてた

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cô ta đang ngồi trong chiếc gtr xanh lam.

日语

青いGTR

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,767,306,842 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認