来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
triển khai.
外に出ろ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
triển khai!
装着だ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
triển
行くぞ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
phát triển
開発
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nine đã triển khai.
9は帰航して目的地に極めて近い
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hôm nay, triển khai.
今日は新人だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ta triển khai lại nhé.
"配置を変更"
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
triển khai ngay. không!
配備に就いて やめて!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Được rồi, triển khai đi.
よし 次だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
triển khai vũ khí bí mật
秘密兵器を展開
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nhà phát triển
開発者
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:
có tiến triển.
大変な経験をした男でも 謎なことがある
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minh khai
ミンカイ
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 11
质量:
参考:
khai hỏa.
撃て
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:
参考:
khai hỏa!
攻撃しろ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- khai hoả.
発射!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hoàng khai
ホアンカイ
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ta sẽ triển khai chiến dịch này.
作戦を実行すると
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả vào vị trí. triển khai ngay.
みんな位置に着きました
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Đội 1, đội 2, đội 3, triển khai.
行動開始
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: