来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tuần
é±é
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tuần châu
トゥアン・チャウ
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hai tuần.
2週間
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
ngÀy_ tuẦn
weekday
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- ba tuần.
- 三週間だ。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
một vài tuần.
適当に決めるさ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hội tuần Đêm?
ナイツ・ウォッチか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- 2 tuần lễ.
- 二週間
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:
参考:
- họ đang cử đến một tàu tuần tiễu.
- だから我々は待つ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
ba tuẦn trƯỚc
3週間前
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
2 tuần trước.
2週間前
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bốn tuần, carrie.
その言い方では全然足りないね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- vài tuần trước.
− 2週間前
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
vài tuần thưa thái hậu
数週間です 陛下
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chỉ còn 3 tuần.
後三週間
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hai tuần nữa thôi, jack.
ジャック 2週間後には
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hội tuần Đêm... khẩn cầu..."
夜の番人は 懇願致します...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chỉ 3 tuần trước thôi.
たった三週間前には
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
... trong khoảng một tuần.
1週間だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- lấy về trong một tuần.
- 1週間で取り戻した
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: