来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
vật
レスリング
最后更新: 2010-11-25 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
Đấu vật
最后更新: 2014-02-20 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
quái vật.
怪物野郎!
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
thú vật?
動物?
- báu vật.
- 宝物よ
vật liệu thô
原材料
最后更新: 2014-06-08 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
các cổ vật...
超能力軍隊への...
mẫu vật à?
空っぽかな?
- lũ súc vật.
知らせる?
"dương vật"?
何だと?
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
nhân vật chính
主人公
最后更新: 2013-09-11 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
có vật thể lạ.
中に異物が
- Đúng là quái vật
- デカいぞ
- làm vật lấy may.
お守りだ
"chướng ngại vật"
ザルカウィの殺し屋だ
"xác nhận mẫu vật".
認識取得確認 オォー!
giai nhÂn vÀ quÁi vẬt
いつも変わらぬ 日々の暮らし 小さな町の 朝は始まる
các sinh vật trái đất,
地球の住民諸君
civil - vật chứastencils
stencils
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- chủ yếu là vật liệu...
- ここはスズ鉱山!