尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
xe con
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
xe
乗り物
最后更新: 2013-10-30 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
xe.
車
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
lên xe.
車に乗って
ngồi lên xe đi con.
ゆっくり
Đó tiếng xe đó con
あそこでは車や 路面電車の音がする
xe con màu xám, phải ko?
灰色の車だな。
bố đang đạp xe đến, con yêu.
自転車に乗ってる
con dừng xe lại đi mẹ van con đấy.
サンチャゴ、気違いじみた事を 止めて、車を止めて
bố mang xe đi cho con được không?
私は自転車置き場に 空きがあると思って
- xe của con cũng có việc làm à, huh?
- あなたの車、ハァッ仕事を持っている?
- con đi xe đạp.
- ボク、自転車で行くよ
- về mà học lái xe đi cái con lẳng lơ!
下手くそ ビッチ!
con ở trong xe.
車に
- cốp xe? ta muốn nói chuyện với con ta!
- 何でトランクの中なんだよ?
con robot trong xe tôi là một con thí nghiệm.
トラックの物は 試作品だぞ
- con điếm, xuống xe.
このアマ! 降りろ!
con quyết định lên xe.
そのはずだ
con có nhớ che chắn các lốp xe đấy chứ? có, con nhớ.
タイヤカバーは 忘れなかったか?
con vào trong xe chứ, con yêu? con chờ mẹ trong xe.
ママのために 車で待っててね
con chưa bao giờ biết đi xe?
自転車の乗り方さえ知らない 分かった?