来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giá bao nhiêu một ngày?
combien cela coûte par jour ?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
mất bao nhiêu lâu để tới ga?
combien de temps cela prend-il pour arriver à la station ?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
bạn bao nhiêu tuổi
pouvez-vous parler vietnamien?
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có bao nhiêu bạn thân?
combien d'amis proches est-ce que tu as ?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chế tạo
faire
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có biêt bao nhiêu thì giờ.
t'avais plein de temps.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hãng chế tạo
fabricant
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
chiếc xe hơi đắt nhất giá bao nhiêu?
combien coûte la voiture la plus chère ?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ấy muốn thuê bao nhiêu người giúp việc?
combien d'employées de maison est-ce que la dame veut employer ?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
thượng nhiêu
shangrao
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
chế độ tạo volume
volume creation mode
最后更新: 2012-03-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nên đăng ký như thế nào và chi phí là bao nhiêu?
comment dois je m'inscrire et quel est le coût ?
最后更新: 2019-10-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể đập nát được bao nhiêu trái cà chua trong mười phút?
combien de tomates pouvez-vous éclater en dix petites minutes ?
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài nói: các ngươi có bao nhiêu bánh? thưa: có bảy cái.
jésus leur demanda: combien avez-vous de pains? sept, répondirent-ils.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
mất bao nhiêu thời gian không hề gì, tôi sẽ hoàn thành công việc.
peu importe le temps que ça prend, je finirai le travail.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
mà nói rằng: các thầy bằng lòng trả cho tôi bao nhiêu đặng tôi sẽ nộp người cho? họ bèn trả cho nó ba chục bạc.
et dit: que voulez-vous me donner, et je vous le livrerai? et ils lui payèrent trente pièces d`argent.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
một bộ đếm đơn giản cho biết bạn đã để dành được bao nhiêu kể từ khi bạn bỏ hút thuốcc
simple compteur affichant vos bénéfices depuis que vous avez arrêté de fumer
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
pha-ra-ôn hỏi gia-cốp rằng: ngươi hưởng thọ được bao nhiêu tuổi?
pharaon dit à jacob: quel est le nombre de jours des années de ta vie?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy được hưởng danh cao hơn danh thiên sứ bao nhiêu, thì trở nên cao trọng hơn thiên sứ bấy nhiêu.
devenu d`autant supérieur aux anges qu`il a hérité d`un nom plus excellent que le leur.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng nó sanh sản nhiều ra bao nhiêu, thì chúng nó lại phạm tội nghịch cùng ta bấy nhiêu: ta sẽ đổi sự vinh hiển của chúng nó ra sỉ nhục.
plus ils se sont multipliés, plus ils ont péché contre moi: je changerai leur gloire en ignominie.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: