您搜索了: bao nhiêu ngày để chế tạo nó? (越南语 - 法语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

French

信息

Vietnamese

bao nhiêu ngày để chế tạo nó?

French

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

法语

信息

越南语

giá bao nhiêu một ngày?

法语

combien cela coûte par jour ?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

mất bao nhiêu lâu để tới ga?

法语

combien de temps cela prend-il pour arriver à la station ?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn bao nhiêu tuổi

法语

pouvez-vous parler vietnamien?

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có bao nhiêu bạn thân?

法语

combien d'amis proches est-ce que tu as ?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chế tạo

法语

faire

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có biêt bao nhiêu thì giờ.

法语

t'avais plein de temps.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãng chế tạo

法语

fabricant

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

chiếc xe hơi đắt nhất giá bao nhiêu?

法语

combien coûte la voiture la plus chère ?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà ấy muốn thuê bao nhiêu người giúp việc?

法语

combien d'employées de maison est-ce que la dame veut employer ?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thượng nhiêu

法语

shangrao

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chế độ tạo volume

法语

volume creation mode

最后更新: 2012-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nên đăng ký như thế nào và chi phí là bao nhiêu?

法语

comment dois je m'inscrire et quel est le coût ?

最后更新: 2019-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể đập nát được bao nhiêu trái cà chua trong mười phút?

法语

combien de tomates pouvez-vous éclater en dix petites minutes ?

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài nói: các ngươi có bao nhiêu bánh? thưa: có bảy cái.

法语

jésus leur demanda: combien avez-vous de pains? sept, répondirent-ils.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mất bao nhiêu thời gian không hề gì, tôi sẽ hoàn thành công việc.

法语

peu importe le temps que ça prend, je finirai le travail.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mà nói rằng: các thầy bằng lòng trả cho tôi bao nhiêu đặng tôi sẽ nộp người cho? họ bèn trả cho nó ba chục bạc.

法语

et dit: que voulez-vous me donner, et je vous le livrerai? et ils lui payèrent trente pièces d`argent.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một bộ đếm đơn giản cho biết bạn đã để dành được bao nhiêu kể từ khi bạn bỏ hút thuốcc

法语

simple compteur affichant vos bénéfices depuis que vous avez arrêté de fumer

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

pha-ra-ôn hỏi gia-cốp rằng: ngươi hưởng thọ được bao nhiêu tuổi?

法语

pharaon dit à jacob: quel est le nombre de jours des années de ta vie?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy được hưởng danh cao hơn danh thiên sứ bao nhiêu, thì trở nên cao trọng hơn thiên sứ bấy nhiêu.

法语

devenu d`autant supérieur aux anges qu`il a hérité d`un nom plus excellent que le leur.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng nó sanh sản nhiều ra bao nhiêu, thì chúng nó lại phạm tội nghịch cùng ta bấy nhiêu: ta sẽ đổi sự vinh hiển của chúng nó ra sỉ nhục.

法语

plus ils se sont multipliés, plus ils ont péché contre moi: je changerai leur gloire en ignominie.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,492,282 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認