您搜索了: lạy (越南语 - 法语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

French

信息

Vietnamese

lạy

French

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

法语

信息

越南语

lót đáp lại rằng: lạy chúa, không được!

法语

lot leur dit: oh! non, seigneur!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng thưa rằng: lạy chúa, xin hãy lại coi.

法语

et il dit: où l`avez-vous mis? seigneur, lui répondirent-ils, viens et vois.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi chào ngài rằng: kính lạy vua dân giu-đa!

法语

puis ils se mirent à le saluer: salut, roi des juifs!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ vào nơi ở ngài, thờ lạy trước bệ chơn ngài.

法语

allons à sa demeure, prosternons-nous devant son marchepied!...

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

họ bèn thưa rằng: lạy chúa, người ấy có mười nén rồi.

法语

ils lui dirent: seigneur, il a dix mines. -

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

thô-ma thưa rằng: lạy chúa tôi và Ðức chúa trời tôi!

法语

thomas lui répondit: mon seigneur et mon dieu! jésus lui dit:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

việc đó thành nên tội lỗi, vì dân chúng đi đến Ðan đặng thờ lạy bò con ấy.

法语

ce fut là une occasion de péché. le peuple alla devant l`un des veaux jusqu`à dan.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

có mấy thầy thông giáo cất tiếng thưa ngài rằng: lạy thầy, thầy nói phải lắm.

法语

quelques-uns des scribes, prenant la parole, dirent: maître, tu as bien parlé.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðầy tớ thứ nhứt đến trình rằng: lạy chúa, nén bạn của chúa sanh lợi được mười nén.

法语

le premier vint, et dit: seigneur, ta mine a rapporté dix mines.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

người thưa rằng: lạy chúa, tôi tin; bèn sấp mình xuống trước mặt ngài.

法语

et il dit: je crois, seigneur. et il se prosterna devant lui.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

các ngươi thờ lạy sự các ngươi không biết, vì sự cứu rỗi bởi người giu-đa mà đến.

法语

vous adorez ce que vous ne connaissez pas; nous, nous adorons ce que nous connaissons, car le salut vient des juifs.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy, người nghiêng mình trên ngực Ðức chúa jêsus, hỏi rằng: lạy chúa, ấy là ai?

法语

et ce disciple, s`étant penché sur la poitrine de jésus, lui dit: seigneur, qui est-ce?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

bảy mươi môn đồ trở về cách vui vẻ, thưa rằng: lạy chúa, vì danh chúa, các quỉ cũng phục chúng tôi.

法语

les soixante-dix revinrent avec joie, disant: seigneur, les démons mêmes nous sont soumis en ton nom.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng đang ném đá, thì Ê-tiên cầu nguyện rằng: lạy Ðức chúa jêsus, xin tiếp lấy linh hồn tôi.

法语

et ils lapidaient Étienne, qui priait et disait: seigneur jésus, reçois mon esprit!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

khi thấy người đó, phi -e-rơ hỏi Ðức chúa jêsus rằng: lạy chúa, còn người nầy, về sau sẽ ra thế nào?

法语

en le voyant, pierre dit à jésus: et celui-ci, seigneur, que lui arrivera-t-il?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,738,722,130 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認