来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dường như là...
nii teistsugune...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dường như phạm luật
kindel viga!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dường như là thật.
ilmselt küll.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dường như có khe hở.
paistab, et see avaneb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
poncho, dẫn dường đi.
poncho, võta juhtimine üle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh dường như bị cuốn vào
tunnen korbiga kisklemisest puudust.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dường như anh sẽ tiếp tục,
tundub, et ta tahab jätkata.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- piano dường như vô dụng
klaverit pole vist vaja restaureerida.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bà ta dường như được đó.
- tundub korralik.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dường như anh đã quên nến rồi
paistab, et unustasid küünlad ära.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dường như anh ta không biết.
paistab, et ta ei tea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà ấy dường như...rất hài lòng.
tundus, et ta sai rahuldatud.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dường như có tiếng vòi nước.
mida sa ütlesid? - dušš on sees.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu muốn xác định dường đạn à?
katkine kuul ballistikasse?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai ai cũng dường như rất vội vàng.
kõigil paistab kuhugi kiire olevat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dường như a không được khỏe ah?
näed ikka eriti sitt välja.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô dường như được điều chỉnh tốt.
- sa paistad hästi kohanevat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta dường như rất có kinh nghiệm.
püsi sellega... murdoch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không. anh không biết em dường như..
ei... ma ei tea. ma ei saa parata.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dường như em không phải là chính mình.
sa ei paista enda moodi olevat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: