来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Độ mạnh:
längd: alignment of the text
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
1024 (mạnh)
1024 (medium nivå)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
vẽ độ mạnh
intensitetsåtergivning
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
2048 (mạnh nhất)
2048 (hög nivå)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Độ mạnh thủy ấn
vattenmärkesintensitet
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Độ mạnh mật khẩu:
lösenordets säkerhet:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chỉ các mật mã mạnh
endast starka krypton
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
máy tính mạnh và dễ sử dụng
kraftfull och lättanvänd kalkylator
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
Độ mạnh bit: name of translators
bitstyrka: name of translators
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Ở đây hãy đặt sự điều chỉnh độ mạnh của bộ lọc kính.
ställ in linsfiltrets styrkejustering här.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chương trình sáng tạo (nhấn mạnh độ sâu trường)
kreativt program (skärpedjup viktigast)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chương trình hoạt động (nhấn mạnh tốc độ chập nhanh)
rörelseprogram (snabb slutartid viktigast)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
quản lý hình ảnh của bạn như một người chuyên nghiệp với sức mạnh của mã nguồn mở
hantera dina fotografier som ett proffs med kraften från öppen källkod
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
ngài giáng điều sỉ nhục trên kẻ sang trọng, tháo dây lưng của người mạnh bạo.
han utgjuter förakt över furstar och lossar de starkes gördel.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hỡi Ðấng mạnh dạn, hãy đai gươm nơi hông, là sự vinh hiển và sự oai nghi của ngài.
du är den skönaste bland människors barn, ljuvlighet är utgjuten över dina läppar; så se vi att gud har välsignat dig evinnerligen.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
chẳng còn vừa uống rượu vừa hát nữa; những tay ghiền rượu cho rượu mạnh là cay đắng.
vin dricker man icke mer under sång, rusdrycken kännes bitter för dem som dricka den.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
môt trình chơi nhạc đơn giản nhưng mạnh mẽ viết bằng python/pygtk, sử dụng gstreamer.
riktigt enkel men kraftfull ljudspelare baserad på python/pygtk som använder gstreamer
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
ngồi trong mồ mả, trọ trong nơi kín, ăn thịt heo, đựng nước của vật gớm ghiếc trong khí mạnh nó,
som har sitt tillhåll bland gravar och tillbringar natten i undangömda nästen, som äter svinens kött och har vederstygglig spis i sina kärl,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
làm sao các ngươi nói được rằng: chúng ta là anh hùng, là người mạnh mẽ nơi chiến trận?
huru kunnen i säga: »vi äro hjältar och tappra män i striden»?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
các dân ngoại đã nuốt sức mạnh nó, mà nó không biết! tọc đầu nó bạc lém đém, mà nó chẳng ngờ!
främlingar hava förtärt hans kraft, men han förstår intet; fastän han har fått grå hår, förstår han ändå intet.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: