您搜索了: mạnh (越南语 - 瑞典语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Swedish

信息

Vietnamese

mạnh

Swedish

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

瑞典语

信息

越南语

Độ mạnh:

瑞典语

längd: alignment of the text

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

1024 (mạnh)

瑞典语

1024 (medium nivå)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

vẽ độ mạnh

瑞典语

intensitetsåtergivning

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

2048 (mạnh nhất)

瑞典语

2048 (hög nivå)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Độ mạnh thủy ấn

瑞典语

vattenmärkesintensitet

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Độ mạnh mật khẩu:

瑞典语

lösenordets säkerhet:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ các mật mã mạnh

瑞典语

endast starka krypton

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

máy tính mạnh và dễ sử dụng

瑞典语

kraftfull och lättanvänd kalkylator

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

Độ mạnh bit: name of translators

瑞典语

bitstyrka: name of translators

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đây hãy đặt sự điều chỉnh độ mạnh của bộ lọc kính.

瑞典语

ställ in linsfiltrets styrkejustering här.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chương trình sáng tạo (nhấn mạnh độ sâu trường)

瑞典语

kreativt program (skärpedjup viktigast)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chương trình hoạt động (nhấn mạnh tốc độ chập nhanh)

瑞典语

rörelseprogram (snabb slutartid viktigast)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

quản lý hình ảnh của bạn như một người chuyên nghiệp với sức mạnh của mã nguồn mở

瑞典语

hantera dina fotografier som ett proffs med kraften från öppen källkod

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài giáng điều sỉ nhục trên kẻ sang trọng, tháo dây lưng của người mạnh bạo.

瑞典语

han utgjuter förakt över furstar och lossar de starkes gördel.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hỡi Ðấng mạnh dạn, hãy đai gươm nơi hông, là sự vinh hiển và sự oai nghi của ngài.

瑞典语

du är den skönaste bland människors barn, ljuvlighet är utgjuten över dina läppar; så se vi att gud har välsignat dig evinnerligen.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chẳng còn vừa uống rượu vừa hát nữa; những tay ghiền rượu cho rượu mạnh là cay đắng.

瑞典语

vin dricker man icke mer under sång, rusdrycken kännes bitter för dem som dricka den.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

môt trình chơi nhạc đơn giản nhưng mạnh mẽ viết bằng python/pygtk, sử dụng gstreamer.

瑞典语

riktigt enkel men kraftfull ljudspelare baserad på python/pygtk som använder gstreamer

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

ngồi trong mồ mả, trọ trong nơi kín, ăn thịt heo, đựng nước của vật gớm ghiếc trong khí mạnh nó,

瑞典语

som har sitt tillhåll bland gravar och tillbringar natten i undangömda nästen, som äter svinens kött och har vederstygglig spis i sina kärl,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

làm sao các ngươi nói được rằng: chúng ta là anh hùng, là người mạnh mẽ nơi chiến trận?

瑞典语

huru kunnen i säga: »vi äro hjältar och tappra män i striden»?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

các dân ngoại đã nuốt sức mạnh nó, mà nó không biết! tọc đầu nó bạc lém đém, mà nó chẳng ngờ!

瑞典语

främlingar hava förtärt hans kraft, men han förstår intet; fastän han har fått grå hår, förstår han ändå intet.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,858,834 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認