来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đỏ
红
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:
đỏ:
红 :
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
cờ Đỏ
红旗
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:
参考:
mắt đỏ...
消除红眼
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:
参考:
sửa mắt đỏ
镜头自动纠正
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
Đỏ tươi, đen
紫红色、 黑色
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
参考:
Đỏ Ấn- độ1color
印度红色1color
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 12
质量:
参考:
mặt tôi sưng đỏ lên vì cớ khóc, bóng sự chết ở nơi mí mắt tôi;
我 的 臉 、 因 哭 泣 發 紫 、 在 我 的 眼 皮 上 有 死 蔭
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng nó làm ra sự gớm ghiếc, há lấy làm xấu hổ ư? đã chẳng xấu hổ chút nào, lại cũng không thẹn đỏ mặt. vậy nên chúng nó sẽ ngã với những người vấp ngã. Ðến ngày thăm phạt, chúng nó sẽ bị lật đổ, Ðức giê-hô-va phán vậy.
他 們 行 可 憎 的 事 、 知 道 慚 愧 麼 . 不 然 、 他 們 毫 不 慚 愧 、 也 不 知 羞 恥 . 因 此 他 們 必 在 仆 倒 的 人 中 仆 倒 . 我 向 他 們 討 罪 的 時 候 、 他 們 必 致 跌 倒 . 這 是 耶 和 華 說 的
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: