来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đặc biệt
特殊字符
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
khác biệt:
差别 :
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
xuất khác biệt
diff 输出
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
biệt thự hidalgo
伊达尔戈别墅
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:
nhập phím đặc biệt.
输入用户名
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
biệt thự thanh lọc
净化别墅
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
Ẩn tập tin đặc & biệt
隐藏特殊文件( p)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
& phân biệt hoa/ thường
区分大小写
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
phân biệt chữ hoa/ thường
区分大小写( e)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
gió đông đem hắn đi, bèn biệt mất; một luồng dông lớn rứt hắn đi khỏi chổ hắn.
東 風 把 他 飄 去 、 又 颳 他 離 開 本 處
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
hê-nóc đồng đi cùng Ðức chúa trời, rồi mất biệt, bởi vì Ðức chúa trời tiếp người đi.
以 諾 與 神 同 行 、 神 將 他 取 去 、 他 就 不 在 世 了
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: