您搜索了: đi biệt (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

đi biệt

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

Đặc biệt

简体中文

特殊字符

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

khác biệt:

简体中文

差别 :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

xuất khác biệt

简体中文

diff 输出

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

biệt thự hidalgo

简体中文

伊达尔戈别墅

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:

越南语

nhập phím đặc biệt.

简体中文

输入用户名

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

biệt thự thanh lọc

简体中文

净化别墅

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

越南语

Ẩn tập tin đặc & biệt

简体中文

隐藏特殊文件( p)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

& phân biệt hoa/ thường

简体中文

区分大小写

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

phân biệt chữ hoa/ thường

简体中文

区分大小写( e)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

gió đông đem hắn đi, bèn biệt mất; một luồng dông lớn rứt hắn đi khỏi chổ hắn.

简体中文

東 風 把 他 飄 去 、 又 颳 他 離 開 本 處

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

hê-nóc đồng đi cùng Ðức chúa trời, rồi mất biệt, bởi vì Ðức chúa trời tiếp người đi.

简体中文

以 諾 與   神 同 行 、   神 將 他 取 去 、 他 就 不 在 世 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,761,747 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認