来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bằng
等于
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
mở bằng
打开方式
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 9
质量:
& mở bằng
打开方式( i)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
mở & bằng...
打开方式( w)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
& thay bằng:
替换为( r) :
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
lương bằng
良邦
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:
参考:
chứng nhận đồng đẳng ssl
对方的 ssl 证书
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
không cho phép lập tuỳ chọn đẳng sau tên.
名字后面不允许再有选项。
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng chính là ngươi, kẻ bình đẳng cùng tôi, bậu bạn tôi, thiết hữu tôi.
不 料 是 你 、 你 原 與 我 平 等 、 是 我 的 同 伴 、 是 我 知 己 的 朋 友
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: