您搜索了: cạnh (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

cạnh:

简体中文

边缘 :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

tìm cạnh

简体中文

寻找边缘

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

nhãn cạnh hình

简体中文

文字在图标旁

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

cạnh ngắn (lật)

简体中文

短边( 翻转)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

Đóng sách cạnh dài

简体中文

长边装订

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

cạnh dài (chuẩn)

简体中文

长边( 标准)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

trò chơi hình sáu cạnh

简体中文

hexagons 游戏

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

hai chiều - cạnh dài

简体中文

双面 - 长边

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

bật (lật theo cạnh dài)

简体中文

开 (沿长边翻转)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

lật theo cạnh dài (chuẩn)

简体中文

沿长边翻转( 标准)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

cạnh dài; bên trái trang đúng tiêu chuẩn

简体中文

长边: 标准页左边

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

cấu hình bảng nằm bên cạnh chứa lịch sử duyệt mạngname

简体中文

配置任务侧栏name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

gắn những khối rơi xuống lại với nhau trên một lưới sáu cạnh

简体中文

在六边形网格上堆积落下的积木

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

tràn ngập tô đầy tô đầy các điểm ảnh bên cạnh theo màu đang dùng.

简体中文

填充 用当前的颜色填充彼此相连的同色像素

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

môi kẻ ngu muội vào cuộc tranh cạnh, và miệng nó chiều sự đánh đập.

简体中文

愚 昧 人 張 嘴 啟 爭 端 、 開 口 招 鞭 打

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu tuỳ chọn này được chọn, kde sẽ làm mịn cạnh của đường cong trong phông chữ.

简体中文

如果选用该选项, kde 将平滑字体的曲线边缘 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

kẻ gian tà gieo điều tranh cạnh; và kẻ thèo lẻo phân rẽ những bạn thiết cốt.

简体中文

乖 僻 人 播 散 分 爭 . 傳 舌 的 離 間 密 友

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

hai trái cật và mỡ hai trái cật nơi cạnh hông và tấm da mỏng bọc gan, gỡ gần nơi hai trái cật.

简体中文

兩 個 腰 子 、 和 腰 子 上 的 脂 油 、 就 是 靠 腰 兩 旁 的 脂 油 、 並 肝 上 的 網 子 、 和 腰 子 、 一 概 取 下

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

hai trái cật, mỡ trên hai trái cật nơi cạnh hông, tấm da mỏng bọc gan, gỡ gần nơi hai trái cật,

简体中文

並 兩 個 腰 子 、 和 腰 子 上 的 脂 油 、 就 是 靠 腰 兩 旁 的 脂 油 、 與 肝 上 的 網 子 、 和 腰 子 、 一 概 取 下

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

hai trái cật, mỡ trên hai trái cật nơi cạnh hông, và tấm da mỏng bọc gan, gỡ gần nơi hai trái cật.

简体中文

並 兩 個 腰 子 、 和 腰 子 上 的 脂 油 、 就 是 靠 腰 兩 旁 的 脂 油 、 與 肝 上 的 網 子 、 和 腰 子 、 一 概 取 下

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,872,593 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認