尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
cao mũ dài áo
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
mũ
帽子
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
mũ:
强度 :
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
hàm mũ
指数
mũ: 0x
幂: 0x
dùng số mũ
使用索引
mũ khoảng cách:
距离指数 :
ngươi hãy chế một cái áo lá mặc trong bằng vải gai mịn, một cái mũ bằng vải gai mịn và một cái đai thêu.
要 用 雜 色 細 麻 線 織 內 袍 . 用 細 麻 布 作 冠 冕 . 又 用 繡 花 的 手 工 作 腰 帶
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
ngươi cũng hãy chế cho các con trai a-rôn áo lá, đai và mũ, hầu cho họ được vinh hiển và trang sức.
你 要 為 亞 倫 的 兒 子 作 內 袍 、 腰 帶 、 裹 頭 巾 、 為 榮 耀 、 為 華 美
d
最后更新: 2015-04-24 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia