您搜索了: cao mũ dài áo (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

cao mũ dài áo

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

简体中文

帽子

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mũ:

简体中文

强度 :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

hàm mũ

简体中文

指数

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

mũ: 0x

简体中文

幂: 0x

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

dùng số mũ

简体中文

使用索引

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

mũ khoảng cách:

简体中文

距离指数 :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

ngươi hãy chế một cái áo lá mặc trong bằng vải gai mịn, một cái mũ bằng vải gai mịn và một cái đai thêu.

简体中文

要 用 雜 色 細 麻 線 織 內 袍 . 用 細 麻 布 作 冠 冕 . 又 用 繡 花 的 手 工 作 腰 帶

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ngươi cũng hãy chế cho các con trai a-rôn áo lá, đai và mũ, hầu cho họ được vinh hiển và trang sức.

简体中文

你 要 為 亞 倫 的 兒 子 作 內 袍 、 腰 帶 、 裹 頭 巾 、 為 榮 耀 、 為 華 美

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

d

简体中文

d

最后更新: 2015-04-24
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,763,719,501 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認