您搜索了: gác xép (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

gác xép

简体中文

閣仔

最后更新: 2012-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gác lửng

简体中文

閣仔

最后更新: 2012-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sa-lô-môn có bốn vạn tàu để ngựa gác xe, và một vạn hai ngàn lính kỵ.

简体中文

所 羅 門 有 套 車 的 馬 四 萬 、 還 有 馬 兵 一 萬 二 千

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ta sẽ lấy hồng ngọc làm tường xép ngươi, lấy san hô làm các cửa ngươi, và cả bờ cõi ngươi đều làm bằng đá quí.

简体中文

又 以 紅 寶 石 造 你 的 女 牆 、 以 紅 玉 造 你 的 城 門 、 以 寶 石 造 你 四 圍 的 邊 界 。 〔 或 作 外 郭

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

những ngựa ô gác xe kia kéo ra đến xứ phương bắc, và những ngựa trắng ra theo nó; còn những ngựa vá kéo ra đến xứ phương nam.

简体中文

套 著 黑 馬 的 車 往 北 方 去 、 白 馬 跟 隨 在 後 . 有 斑 點 的 馬 往 南 方 去

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bấy giờ, Ða-vít trao cho sa-lô-môn, con trai người, cái kiểu về hiên cửa, về đền thờ, về các khung thành, về lầu gác, về phòng trong của đền thờ, và về nắp thi ân;

简体中文

大 衛 將 殿 的 遊 廊 、 旁 屋 、 府 庫 、 樓 房 、 內 殿 、 和 施 恩 所 的 樣 式 、 指 示 他 兒 子 所 羅 門

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,762,969,511 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認