您搜索了: lò xo (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

lò xo

简体中文

弹簧

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

lò xo

简体中文

彈簧

最后更新: 2011-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hoả lò

简体中文

河內希爾頓

最后更新: 2012-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ô lò cò

简体中文

跳房子

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ô lò còname

简体中文

分形花边name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lò thử bạc, dót thử vàng; còn sự khen ngợi thử loài người.

简体中文

鼎 為 煉 銀 、 爐 為 煉 金 、 人 的 稱 讚 也 試 煉 人

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có lẽ sự đi qua đường trông giống bảng ô lò cò, nhưng mà không phải

简体中文

小朋友,人行横道可不是画出来给您们跳房子用的。

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ném những kẻ ác vào lò lửa; ở đó sẽ có khóc lóc và nghiến răng.

简体中文

丟 在 火 爐 裡 . 在 那 裡 必 要 哀 哭 切 齒 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kẻ nào không sấp mình xuống và không thờ lạy, tức thì sẽ phải quăng vào giữa lò lửa hực.

简体中文

凡 不 俯 伏 敬 拜 的 、 必 立 時 扔 在 烈 火 的 狺 中

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hắn liền đi theo nàng, như một con bò đến lò cạo, như kẻ ngu dại bị cùm dẫn đi chịu hình phạt,

简体中文

少 年 人 立 刻 跟 隨 他 、 好 像 牛 往 宰 殺 之 地 、 又 像 愚 昧 人 帶 鎖 鍊 、 去 受 刑 罰

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bấy giờ là tháng chín; vua đương ngồi trong cung mùa đông, có lò than đỏ trước mặt vua.

简体中文

那 時 正 是 九 月 、 王 坐 在 過 冬 的 房 屋 裡 、 王 的 前 面 火 盆 中 有 燒 覂 的 火

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hết thảy chúng nó đều tà dâm, giống như lò của người nướng bánh đốt lửa, thôi chụm lửa từ khi nhồi bột cho đến chừng bột dậy men.

简体中文

他 們 都 是 行 淫 的 、 像 火 爐 被 烤 餅 的 燒 熱 、 從 摶 麵 到 發 麵 的 時 候 、 暫 不 使 火 著 旺

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng nó rình rập, lòng cháy như là lửa mà kẻ nướng bánh đã ngủ cả đêm; đến sáng sớm thì lò chánh như lửa phun ra những ngọn.

简体中文

首 領 埋 伏 的 時 候 、 心 中 熱 如 火 爐 、 就 如 烤 餅 的 整 夜 睡 臥 、 到 了 早 晨 火 氣 炎 炎

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bề dày của tường ngoài về các phòng bên hông là năm cu-đê; cái tường ấy lò ra bởi nền của nhà bên hông nhà.

简体中文

旁 屋 的 外 牆 厚 五 肘 . 旁 屋 之 外 、 還 有 餘 地

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bấy giờ, vua nê-bu-cát-nết-sa cả giận, biḀ¿n sḀ¯c mặt mình nghịch cùng sa-đơ-rắc, mê-sác và a-bết-nê-gô; và cất tiếng truyền đốt lò lửa nóng gấp bảy lần hơn lúc bình thường đã đốt.

简体中文

堂 時 尼 布 甲 尼 撒 怒 氣 填 胸 、 向 沙 得 拉 、 米 煞 、 亞 伯 尼 歌 、 變 了 臉 色 、 吩 咐 人 把 狺 燒 熱 、 比 尋 常 更 加 七 倍

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,761,971,351 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認