您搜索了: nghe cũng hấp dẫn đó (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

nghe cũng hấp dẫn đó

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

hấp dẫn

简体中文

吸引

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

lực hấp dẫn

简体中文

gravitation

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

hấp dẫn tình dục

简体中文

性感

最后更新: 2012-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quay quanh Điểm hấp dẫn

简体中文

绕吸引子旋转

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cài đặt Điểm hấp dẫn lorentz

简体中文

设置洛伦茨吸引子

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kiểm tra kĩ năng của bạn chống lại lực hấp dẫn

简体中文

测试您的重力反应技巧

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trò chơi bắn súng không gian hai chiều với lực hấp dẫn

简体中文

二维空间重力射击游戏

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một trình hệ thống làm cho màn hình làm việc trở nên mát mẻ hấp dẫn.

简体中文

桌面养眼引擎。

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ai nghe cũng ghi vào lòng mà nói rằng: Ấy vậy, con trẻ đó sẽ ra thể nào? vì tay chúa ở cùng con trẻ ấy.

简体中文

凡 聽 見 的 人 、 都 將 這 事 放 在 心 裡 、 說 、 這 個 孩 子 、 將 來 怎 麼 樣 呢 . 因 為 有 主 與 他 同 在

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ảnh bảo vệ màn hình Điểm hấp dẫn lorenz kde bản quyền (c) 2000 nicolas brodu

简体中文

kde lorenz attractor 屏幕保护程序 版权所有 (c) 2000 nicolas brodu

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hằng số hấp dẫn (đơn vị tùy thích). giá trị hợp lệ từ% 1 đến% 2.

简体中文

重力常数的单位, 单位任意 。 有效值从% 1 到% 2 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chương trình này vẽ điểm hấp dẫn lạ: nó sặc sỡ, với các hoạt hình không tiên đoán trước được chứa các điểm chảy và cuộn quanh. chuyển động khá đẹp. viết bởi massimino pascal.

简体中文

绘制奇异吸引子: 它是彼此吸引、 缠绕的点构成的彩色的、 不可预测的动画。 这些运动非常不错。 由 massimino pascal 编写 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lại ông có lặp những tiên tri đặng truyền giảng về ông tại trong giê-ru-sa-lem rằng: có một vua trong xứ giu-đa! bây giờ người ta chắc sẽ tâu cho vua nghe cũng các việc ấy; vậy, hãy đến, để chúng ta nghị luận với nhau.

简体中文

你 又 派 先 知 在 耶 路 撒 冷 指 著 你 宣 講 、 說 、 在 猶 大 有 王 . 現 在 這 話 必 傳 與 王 知 . 所 以 請 你 來 、 與 我 們 彼 此 商 議

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,761,973,218 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認