来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
nguyên tố
元素
最后更新: 2012-09-19 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
nguyên
元
最后更新: 2014-02-06 使用频率: 7 质量: 参考: Wikipedia
số nguyên tố:
质数 :
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
số nguyên
整数
最后更新: 2015-05-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
hệ số nguyên tố 160 bit:
160 位质数因子 :
kháng nguyên
抗原
最后更新: 2012-09-18 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hậu tố
后缀
tiền tố:
åç¼ ï¼
yếu tố hộp
块状元素
& tiền tố rối:
管制前缀( x) :
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học kdegenericname
kde 元素周期表genericname
hậu tố máy ldap:
ldap 计算机后缀 :
hậu tố idmap ldap:
ldap idmap 后缀 :
thiếu yếu tố:% 1.
缺少元素 :% 1 。
hậu tố người dùng ldap:
ldap 用户后缀 :
không có hậu tố hoặc tiền tố sao lưu
无备份文件的后缀或前缀
thay thế tiền tố quốc tế « + » bằng:
将国际直拨前缀“ +” 替换为 :