尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
nhảy
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
nhảy cao
跳高
最后更新: 2012-09-19 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
nhảy 10 tới
向前跳过 10 个
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 9 质量: 参考: Wikipedia
nhảy 10 ngược
向后跳过 10 个
Đang nhảy tới khối...
跳至块...
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
nhảy tới trang:
比例( a) :
nhảy trái (điểm ảnh)
左边跳过( 象素点数)
bước nhảy phóng đại
放大幅度
Đang nhảy tới kho lưu...
跳至归档...
nhảy qua từ chữ & hoa
跳过全部大写的单词( u)
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
nhảy trên (theo điểm ảnh)
上边跳过 (象素点数)
Đang nhảy tới kết thúc băng...
正在跳到磁带结束...
nhảy qua từ đã & nối nhau
跳过连字符连接的单词( k)
lỗi nhảy qua mã nhận diện băng.
无法跳过磁带id 。
nhảy lên trên toà tháp để sống sót
跳上塔逃命
最后更新: 2014-08-15 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
& không bao giờ nhảy qua khi có lỗi
跳过错误( s)
nhảy vào đối thủ của bạn và làm chúng phát nổ
跳到敌人头上使它们爆炸
lỗi nhảy qua mã nhận diện băng nên hủy bỏ việc tạo chỉ mục.
无法跳过磁带 id。 中止索引 。
nhảy tới cửa sổ cho dù nếu nó được khởi động từ một màn hình ảo khác
即使窗口在另外一个桌面启动也切换到此窗口
loại bỏ tất cả ngoại trừ peg bằng cách nhảy qua đầu một peg kề với nó.
一个简单的叠加和消除游戏。
phải, trái tim tôi run sợ vì sự đó, nó nhảy động dời khỏi chỗ nó.
因 此 我 心 戰 兢 、 從 原 處 移 動
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia