来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
quả cánh
翅果
最后更新: 2012-09-21 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
quả
果实
cánh quạt
转动
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
quả cầuname
球体name
chim cánh cụt name
企鹅name
lệnh chim cánh cụtname
企鹅指挥官name
name=chim cánh cụt name
akonadi 托盘工具name
bảo vệ chim cánh cụtgenericname
defendguingenericname
name=chim cánh cụt comment
akonadi 控制台comment
cứu những con chim cánh cụt
拯救企鹅
最后更新: 2014-08-15 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hình học - sao bốn cánh congstencils
几何 - 曲边四角星stencils
mỗi con có bốn mặt và bốn cánh.
各 有 四 個 臉 面 、 四 個 翅 膀
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chơi trò chơi shufflepuck với chim cánh cụt
与 tux 企鹅一起玩撞球
lái một con chim cánh cụt xuống đỉnh núi
操纵企鹅从山上滑下
trò chơi chim cánh cụt lấy cảm hứng từ trò nấm
受超级玛丽启发的使用企鹅的游戏
mỗi cửa có hai cánh khép lại được, cửa nầy hai cánh, cửa kia hai cánh.
每 扇 分 兩 扇 、 這 兩 扇 是 摺 疊 的 . 這 邊 門 分 兩 扇 、 那 邊 門 也 分 兩 扇