您搜索了: quả cánh (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

quả cánh

简体中文

翅果

最后更新: 2012-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quả

简体中文

果实

最后更新: 2012-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cánh quạt

简体中文

转动

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quả cầuname

简体中文

球体name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chim cánh cụt name

简体中文

企鹅name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lệnh chim cánh cụtname

简体中文

企鹅指挥官name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

name=chim cánh cụt name

简体中文

akonadi 托盘工具name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bảo vệ chim cánh cụtgenericname

简体中文

defendguingenericname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

name=chim cánh cụt comment

简体中文

akonadi 控制台comment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cứu những con chim cánh cụt

简体中文

拯救企鹅

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hình học - sao bốn cánh congstencils

简体中文

几何 - 曲边四角星stencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mỗi con có bốn mặt và bốn cánh.

简体中文

各 有 四 個 臉 面 、 四 個 翅 膀

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chơi trò chơi shufflepuck với chim cánh cụt

简体中文

与 tux 企鹅一起玩撞球

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lái một con chim cánh cụt xuống đỉnh núi

简体中文

操纵企鹅从山上滑下

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trò chơi chim cánh cụt lấy cảm hứng từ trò nấm

简体中文

受超级玛丽启发的使用企鹅的游戏

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mỗi cửa có hai cánh khép lại được, cửa nầy hai cánh, cửa kia hai cánh.

简体中文

每 扇 分 兩 扇 、 這 兩 扇 是 摺 疊 的 . 這 邊 門 分 兩 扇 、 那 邊 門 也 分 兩 扇

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,731,024,292 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認