您搜索了: sân bay (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

sân bay

简体中文

飞机场

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bay

简体中文

飛行

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

máy bay

简体中文

平面

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đèn sân khấu

简体中文

聚光灯

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đèn sân khấuname

简体中文

聚光灯name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trình giả lập bay

简体中文

一个飞行模拟器

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

máy bay trực thăng

简体中文

直升機

最后更新: 2014-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

châu mỹ/ cambridge_ bay

简体中文

美洲/ 剑桥湾

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đối đâu với máy bay của địch

简体中文

与敌机混战

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chuyến bay của hoàng hậu amazon

简体中文

绝地拯救

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lái một máy bay chiến đấu trong một trận chiến

简体中文

在作战环境下驾驶军用飞机

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

song có hơi nước dưới đất bay lên tưới khắp cùng mặt đất,

简体中文

但 有 霧 氣 從 地 上 騰 、 滋 潤 遍 地

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

loài cào cào dầu không có vua chúa, bay ra có từng đám;

简体中文

蝗 蟲 沒 有 君 王 、 卻 分 隊 而 出

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bay hãy đứng dậy đi, dẫn em út theo và trở xuống đến người đó.

简体中文

也 帶 著 你 們 的 兄 弟 、 起 身 去 見 那 人

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hoặc hình của con thú nào đi trên đất, hoặc hình của vật nào có cánh bay trên trời,

简体中文

或 地 上 走 獸 的 像 、 或 空 中 飛 鳥 的 像

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các mây đổ ra nước, bầu trời vang ra tiếng. và các tên chúa bay đây đó.

简体中文

雲 中 倒 出 水 來 . 天 空 發 出 響 聲 . 你 的 箭 也 飛 行 四 方

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bay sẽ ăn mỡ cho no, uống huyết cho say, trong hi sinh mà ta giết cho bay.

简体中文

你 們 喫 我 為 你 們 所 獻 的 祭 、 必 喫 飽 了 脂 油 、 喝 醉 了 血

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn những chiên ta thì phải ăn cỏ chơn bay đã giày đạp, và uống nước chơn bay đã vấy đục!

简体中文

至 於 我 的 羊 、 只 得 喫 你 們 所 踐 踏 的 、 喝 你 們 所 攪 渾 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vẽ đèn sân khấu lia qua màn hình đen, chiếu sáng phần màn hình nền khi nó đi qua. viết bởi rick schultz.

简体中文

绘制一个在黑色屏幕上来回扫描的聚光灯光圈, 照亮它所经过的桌面。 由 rick schultz 编写 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hoặc sân đạp lúa, hoặc hầm ép rượu, cũng được chẳng nuôi chúng nó; rượu mới sẽ thiếu thốn cho nó.

简体中文

榖 場 和 酒 醡 、 都 不 彀 以 色 列 人 使 用 、 新 酒 也 必 缺 乏

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,729,992,146 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認