您搜索了: sương muối (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

sương muối

简体中文

最后更新: 2012-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sương

简体中文

露水

最后更新: 2012-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sương mù

简体中文

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

muối

简体中文

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sương giáng

简体中文

霜降

最后更新: 2012-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kiểu sương mù:

简体中文

雾类型 :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kính phủ sương giá

简体中文

霜雾镜片

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

huyện muối tu

简体中文

萨尔图区

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

mưa có cha chăng? ai sanh các giọt sương ra?

简体中文

雨 有 父 麼 、 露 水 珠 、 是 誰 生 的 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mỹ dồng thấm muối, Đồng tháp

简体中文

my dong salt absorbent, dong thap

最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

do sự hiểu biết ngài các vực sâu mở ra, và mây đặt ra sương móc.

简体中文

以 知 識 使 深 淵 裂 開 、 使 天 空 滴 下 甘 露

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài cho mưa tuyết như lông chiên, rải sương mốc trắng khác nào tro.

简体中文

他 降 雪 如 羊 毛 、 撒 霜 如 爐 灰

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì mỗi người sẽ bị muối bằng lửa.

简体中文

因 為 必 用 火 當 鹽 醃 各 人 。 〔 有 古 卷 在 此 有 凡 祭 物 必 用 鹽 醃

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi ban tối mù sương xuống trên trại quân, thì ma-na cũng xuống nữa.

简体中文

夜 間 露 水 降 在 營 中 、 麼 哪 也 隨 著 降 下

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vua thạnh nộ khác nào sư tử gầm thét; còn ân dịch người như sương móc xuống trên đồng cỏ.

简体中文

王 的 忿 怒 、 好 像 獅 子 吼 叫 . 他 的 恩 典 、 卻 如 草 上 的 甘 露

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cầu xin Ðức chúa trời cho con sương móc trên trời xuống, Ðược màu mỡ của đất, và dư dật lúa mì cùng rượu.

简体中文

願   神 賜 你 天 上 的 甘 露 、 地 上 的 肥 土 、 並 許 多 五 穀 新 酒

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng vợ của lót quay ngó lại đặng sau mình, nên hóa ra một tượng muối.

简体中文

羅 得 的 妻 子 在 後 邊 回 頭 一 看 、 就 變 成 了 一 根 鹽 柱

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các vua nầy hiệp lại tại trũng si-điêm, bây giờ là biển muối.

简体中文

這 五 王 都 在 西 訂 谷 會 合 . 西 訂 谷 就 是 鹽 海

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày ấy là ngày thạnh nộ, ngày hoạn nạn và buồn rầu, ngày hủy phá và hoang vu, ngày tối tăm và mờ mịt, ngày mây và sương mù,

简体中文

那 日 、 是 忿 怒 的 日 子 、 是 急 難 困 苦 的 日 子 、 是 荒 廢 淒 涼 的 日 子 、 是 黑 暗 、 幽 冥 、 密 雲 、 烏 黑 的 日 子

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong ngày quyền thế chúa, dân chúa tình nguyện lại đến; những kẻ trẻ tuổi ngươi mặc trang sức thánh cũng đến cùng ngươi như giọt sương bởi lòng rạng đông mà ra.

简体中文

當 你 掌 權 的 日 子 、 〔 或 作 行 軍 的 日 子 〕 你 的 民 要 以 聖 潔 的 妝 飾 為 衣 、 〔 或 作 以 聖 潔 為 妝 飾 〕 甘 心 犧 牲 自 己 . 你 的 民 多 如 清 晨 的 甘 露 。 〔 或 作 你 少 年 時 光 耀 如 清 晨 的 甘 露

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,084,584 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認