您搜索了: tổng binh (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

tổng binh

简体中文

總兵

最后更新: 2012-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tổng

简体中文

总和

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tổng:

简体中文

总计:

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tổng mục

简体中文

总计项数

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tổng kb:

简体中文

总 kb :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tổng & số:

简体中文

程度( a) :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tổng thống

简体中文

總統

最后更新: 2012-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lính của quan tổng đốc bèn đem Ðức chúa jêsus vào công đường, và nhóm cả cơ binh vây lấy ngài.

简体中文

巡 撫 的 兵 就 把 耶 穌 帶 進 衙 門 、 叫 全 營 的 兵 都 聚 集 在 他 那 裡

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lại bắt trong thành một hoạn quan coi các chiến sĩ, năm người trong các cận thần vua, thơ ký của quan tổng binh lo chiêu mộ binh lính của xứ, luôn với sáu mươi người của xứ cũng ở trong thành;

简体中文

又 從 城 中 拿 住 一 個 管 理 兵 丁 的 官 、 〔 或 作 太 監 〕 並 在 城 裡 所 遇 常 見 王 面 的 五 個 人 、 和 檢 點 國 民 軍 長 的 書 記 、 以 及 城 裡 遇 見 的 國 民 六 十 個 人

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bê-na-gia, con trai giê-hô-gia-đa, làm tổng binh, xa-đốc và a-bia-tha làm thầy tế lễ.

简体中文

耶 何 耶 大 的 兒 子 比 拿 雅 作 元 帥 . 撒 督 和 亞 比 亞 他 作 祭 司 長

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,884,347,304 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認