您搜索了: vừng (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

vừng

简体中文

芝麻

最后更新: 2012-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngọc vừng

简体中文

玉芝麻

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

một chương trình luyện tập từ vừng bằng các thẻname

简体中文

flash 卡片和词汇学习程序name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðoạn, môi-se gọi giô-suê, nói cùng người tại trước mặt cả y-sơ-ra-ên mà rằng: hãy vừng lòng bền chí; vì ngươi sẽ vào với dân nầy trong xứ mà Ðức giê-hô-va đã thề ban cho tổ phụ họ, và ngươi sẽ chia xứ cho họ.

简体中文

摩 西 召 了 約 書 亞 來 、 在 以 色 列 眾 人 眼 前 對 他 說 、 你 當 剛 強 壯 膽 、 因 為 你 要 和 這 百 姓 一 同 進 入 耶 和 華 向 他 們 列 祖 起 誓 應 許 所 賜 之 地 、 你 也 要 使 他 們 承 受 那 地 為 業

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,737,983,934 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認