您搜索了: xì ke (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

xì ke

简体中文

麻醉药品

最后更新: 2012-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lì xì

简体中文

紅包

最后更新: 2012-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

boong ke

简体中文

碉堡

最后更新: 2012-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

to- ke- launame

简体中文

托克劳name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chơi súc sắc kiểu bài xì - chắc thắng nhé

简体中文

一种类似扑克的的骰子游戏

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đặt quân bài trên hoạt cảnh để tổ chức sắp bài xì

简体中文

将牌放置到排列区以组成一手牌

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trình khách và máy chủ trò chơi xì phé mã nguồn mở

简体中文

一个开源的扑克客户端和服务器

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ghê-đôn, a-hi-ô, và xê-ke.

简体中文

基 多 、 亞 希 約 、 撒 迦 、 米 基 羅

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hết thảy những kẻ ghét tôi đều xầm xì nghịch tôi; chúng nó toan mưu hại tôi:

简体中文

一 切 恨 我 的 、 都 交 頭 接 耳 地 議 論 我 . 他 們 設 計 要 害 我

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngày thứ hai mươi bốn tháng giêng, ta ở kề bờ sông lớn hi-đê-ke.

简体中文

正 月 二 十 四 日 、 我 在 希 底 結 大 河 邊

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ban trưởng thứ sáu về tháng sáu, là y-ra, con trai y-ke, ở thê-cô-a; trong ban người có hai vạn bốn ngàn người.

简体中文

六 月 第 六 班 的 班 長 、 是 提 哥 亞 人 益 吉 的 兒 子 以 拉 . 他 班 內 有 二 萬 四 千 人

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,762,956,705 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認