您搜索了: huyết (越南语 - 罗马尼亚语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Romanian

信息

Vietnamese

huyết

Romanian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

罗马尼亚语

信息

越南语

ngươi chớ ăn huyết: phải đổ nó trên đất như nước.

罗马尼亚语

să nu -l mănînci, ci să -l verşi pe pămînt ca apa.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðoạn, người cũng lấy huyết rảy đền tạm cùng mọi đồ thờ.

罗马尼亚语

de asemenea, a stropit cu sînge cortul şi toate vasele pentru slujbă.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

ta há ăn thịt bò đực, hay là uống huyết dê đực sao!

罗马尼亚语

oare mănînc eu carnea taurilor? oare beau eu sîngele ţapilor?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

phàm ai ăn một thứ huyết nào sẽ bị truất khỏi dân sự mình.

罗马尼亚语

cine va mînca vreun fel de sînge, va fi nimicit din poporul său!``

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

thầy tế lễ chịu xức dầu rồi sẽ đem huyết con bò tơ vào hội mạc,

罗马尼亚语

preotul care a primit ungerea, să aducă din sîngele viţelului în cortul întîlnirii;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài mặc áo nhúng trong huyết, danh ngài xưng là lời Ðức chúa trời.

罗马尼亚语

era îmbrăcat cu o haină muiată în sînge. numele lui este: ,,cuvîntul lui dumnezeu.``

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

vả, tại đó có một người đờn bà bị bịnh mất huyết đã mười hai năm,

罗马尼亚语

Şi era o femeie, care de doisprezece ani avea o scurgere de sînge.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi giết chiên đực đó, lấy huyết mà rưới khắp chung quanh trên bàn thờ.

罗马尼亚语

să junghii berbecele; să -i iei sîngele, şi să -l stropeşti pe altar dejur împrejur.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

vì Ðấng báo thù huyết nhớ lại kẻ khốn cùng, chẳng hề quên tiếng kêu của họ.

罗马尼亚语

căci el răzbună sîngele vărsat, şi Îşi aduce aminte de cei nenorociţi, nu uită strigătele lor.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

họ sẽ lấy huyết đem bôi trên hai cây cột và mày cửa của nhà nào ăn thịt chiên con đó.

罗马尼亚语

să ia din sîngele lui, şi să ungă amîndoi stîlpii uşii şi pragul de sus al caselor unde îl vor mînca.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

môi-se lấy phân nửa huyết đựng trong các chậu, còn phân nửa thì rưới trên bàn thờ.

罗马尼亚语

moise a luat jumătate din sînge, şi l -a pus în străchini, iar cealaltă jumătate a stropit -o pe altar.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

bèn là bởi huyết báu Ðấng christ, dường như huyết của chiên con không lỗi không vít,

罗马尼亚语

ci cu sîngele scump al lui hristos, mielul fără cusur şi fără prihană.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðể ngươi dầm chơn mình trong huyết, và lưỡi chó ngươi cũng được phần trong kẻ thù nghịch ngươi.

罗马尼亚语

ca să-ţi cufunzi piciorul în sînge, şi limba cînilor tăi să-şi capete partea din vrăjmaşii tăi.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi đó, ai ăn bánh hoặc uống chén của chúa cách không xứng đáng, thì sẽ mắc tội với thân và huyết của chúa.

罗马尼亚语

de aceea, oricine mănîncă pînea aceasta sau bea paharul domnului în chip nevrednic, va fi vinovat de trupul şi sîngele domnului.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

là kẻ chẳng phải sanh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sanh bởi Ðức chúa trời vậy.

罗马尼亚语

născuţi nu din sînge, nici din voia firii lor, nici din voia vreunui om, ci din dumnezeu.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

đoạn, cất tiếng nói rằng: tay chúng tôi chẳng đổ huyết nầy ra; mắt chúng tôi chẳng thấy gì.

罗马尼亚语

Şi, luînd cuvîntul, să zică: ,,mînile noastre n'au vărsat sîngele acesta, şi ochii noştri nu l-au văzut vărsîndu-se.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

và nếu kẻ báo thù huyết gặp, giết người ở ngoài giới hạn thành ẩn náu, thì kẻ báo thù huyết sẽ không mắc tội sát nhơn.

罗马尼亚语

şi dacă răzbunătorul sîngelui îl întîlneşte afară din hotarul cetăţii de scăpare şi ucide pe ucigaş, nu va fi vinovat de omor.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

khi một người nào chửi cha mắng mẹ mình, thì phải bị xử tử: nó đã chửi rủa cha mẹ; huyết nó sẽ đổ lại trên mình nó.

罗马尼亚语

dacă un om oarecare blastămă pe tatăl său sau pe mama sa, să fie pedepsit cu moartea; a blestemat pe tatăl său sau pe mama sa: sîngele lui să cadă asupra lui.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðừng ăn huyết, hầu ngươi và con cháu ngươi được phước, bởi vì có làm điều ngay thẳng trước mặt Ðức giê-hô-va.

罗马尼亚语

să nu -l mănînci, ca să fii fericit, tu şi copiii tăi după tine, făcînd ce este plăcut înaintea domnului.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu chúng nó nói: "hãy đến cùng chúng ta, phục rình làm đổ huyết người, núp đợi hại vô cớ kẻ chẳng tội;

罗马尼亚语

dacă-ţi vor zice: ,,vino cu noi! haidem să întindem curse ca să vărsăm sînge, să întindem fără temei laţuri celui nevinovat;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,762,744,460 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認