您搜索了: (không bao gồm phát trực tiếp) (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

(không bao gồm phát trực tiếp)

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không bao gồm thuế

英语

3 months rent deposit

最后更新: 2024-01-18
使用频率: 1
质量:

越南语

không, nói trực tiếp.

英语

no, i'll tell you in person.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không gặp trực tiếp .

英语

no. - no, not in person, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không nói trực tiếp.

英语

i didn't talk to him directly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải theo cách trực tiếp.

英语

well, not directly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghĩa là đây không phải là phát trực tiếp.

英语

it means that there wasn't a live broadcast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phát sóng trực tiếp.

英语

live and direct.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- 126, không bao gồm hawaii.

英语

126,not including hawaii.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải là ghi hình trực tiếp.

英语

they weren't recording it live.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, gửi trực tiếp cho tôi này!

英语

no, send it to me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tớ không nói ra trực tiếp, nhưng..

英语

i know i didn't say you were, but..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không bao gồm tiền trong quán rượu nhé.

英语

that doesn't include the mini-bar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trực tiếp

英语

infringes on my privacytru

最后更新: 2020-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trực tiếp.

英语

directly

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

kí tự không bao gồm các khoảng trắng:

英语

characters without spaces:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trực tiếp.

英语

- firsthand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẽ trực tiếp

英语

direct rendering

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỏi trực tiếp.

英语

guy asked for directions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

marketing trực tiếp

英语

direct marketing

最后更新: 2015-03-10
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gặp trực tiếp nữa.

英语

face to face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,740,795,545 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認