来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kinh tế tập thể
the economic component
最后更新: 2019-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
ngôi mộ tập thể.
mass grave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tập thể dục chút?
get some exercise?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tập thể sinh học.
-whatever!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng tập thể hình
gym center
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã tập thể dục.
i've been working out...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có tập thể thao hả ?
all ocupado, sport?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mất trí nhớ tập thể.
- collective amnesia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tập thể dục thật nhiều
i'll pick you up tomorrow at 8am
最后更新: 2021-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chỉ cần tập thể dục.
i just gotta exercise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi tập thể trong xe?
a threesome in a car?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã tập thể dục xong chưa
are you done with your exercise
最后更新: 2023-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tập thể dục yoga xong rồi.
i'm doing yoga
最后更新: 2022-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có tập thể dục không?
oh, so, do you work out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chuẩn bị tập thể dục
i just finished work
最后更新: 2020-08-12
使用频率: 1
质量:
参考: