您搜索了: án tích (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

án tích

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tích

英语

product

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 10
质量:

参考: Translated.com

越南语

diện tích

英语

area

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 5
质量:

参考: Translated.com

越南语

mất tích.

英语

missing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

kỳ tích?

英语

a miracle?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- mất tích.

英语

- lost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

-mất tích?

英语

- the sword is missing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tình trạng án tích

英语

criminal status

最后更新: 2021-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thành tích

英语

achievement

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chiến tích.

英语

- trophy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thương tích?

英语

injury?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tích, tắc, tích.

英语

tick, tock, tick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vụ án con thỏ phát sáng mất tích.

英语

the case of the vanishing glow-in-the-dark rabbit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

benton có án tích gì không?

英语

does benton have a record?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phân tích các phương án

英语

alternatives analysis

最后更新: 2020-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tích tắc, tích tắc, tích tắc.

英语

tick-tock. tick-tock. tick-tick-tock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hey, án mạng của vú em có liên quan tới đứa trẻ bị mất tích?

英语

hey, does this dead nanny have anything to do with the missing kid?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sẽ cho tôi ra tòa án binh, sau bao nhiêu năm có thành tích tốt đẹp.

英语

they would court martial me, after all these years of a perfect record.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này ông là chủ tích toà án quốc tế mà.

英语

what you gonna do shoot us down like animals?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lãnh đạo vô cùng yêu thích năng lực phân tích vụ án của anh.

英语

the bureau is impressed with your investigative talents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảnh sát bối rối bởi những vụ mất tích và án mạng đang tăng lên.

英语

police are baffled by the escalating murders and disappearances.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,766,196,632 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認