来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tình trạng án tích
criminal status
最后更新: 2021-08-28
使用频率: 1
质量:
参考:
thành tích
achievement
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chiến tích.
- trophy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thương tích?
injury?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tích, tắc, tích.
tick, tock, tick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vụ án con thỏ phát sáng mất tích.
the case of the vanishing glow-in-the-dark rabbit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
benton có án tích gì không?
does benton have a record?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phân tích các phương án
alternatives analysis
最后更新: 2020-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tích tắc, tích tắc, tích tắc.
tick-tock. tick-tock. tick-tick-tock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, án mạng của vú em có liên quan tới đứa trẻ bị mất tích?
hey, does this dead nanny have anything to do with the missing kid?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ sẽ cho tôi ra tòa án binh, sau bao nhiêu năm có thành tích tốt đẹp.
they would court martial me, after all these years of a perfect record.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này ông là chủ tích toà án quốc tế mà.
what you gonna do shoot us down like animals?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lãnh đạo vô cùng yêu thích năng lực phân tích vụ án của anh.
the bureau is impressed with your investigative talents.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảnh sát bối rối bởi những vụ mất tích và án mạng đang tăng lên.
police are baffled by the escalating murders and disappearances.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: