您搜索了: ống hút (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ống hút

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

rễ hút

英语

haustorium

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

Ống sắt.

英语

tent poles?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hút đi.

英语

this is your job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ống pitot

英语

pitot

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi sẽ hút.

英语

give me that thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hút hết đi!

英语

finish that shit!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không hút?

英语

-yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ống dẫn mạch

英语

hepatic duct

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi không hút.

英语

machete don't smoke.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(các) ống havers

英语

haversian cannals

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

chỉ cần rửa cái ống.

英语

just gotta clean the pipes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào, kẻ hút máu.

英语

hey, blood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một vài loại ống.

英语

- some kind of pipe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô hút thuốc chứ?

英语

- do you smoke?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng đang bị thu hút.

英语

quickly, while they're distracted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

# khi chúng ta hút bụi

英语

# while we're emptying the vacu-um

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thụ tinh trong ống nghiệm

英语

in vitro fertilization

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi có thứ mà ống cần mua.

英语

i have something else that you want.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đường dẫn, ống dẫn, cống

英语

iter

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

- tao không có ống nào hết.

英语

-where's your horn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,914,994 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認