来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ông xã
honey
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
Ông xã.
come.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông xã!
husband!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông xã à...
hubby...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, ông xã...
come here, you cutie. i'm hurting all over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Được! Ông xã!
that's great!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gửi đến ông xã
to 'husband'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông xã, ông xã
darling, darling
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngủ đi, ông xã.
go sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông xã, gì vậy?
honey, what is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông xã! bà xã!
honey!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà xã! - Ông xã!
darling honey
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông xã, anh giỏi quá
honey, you are so cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông xã làm gì vậy?
what's wrong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông xã ơi, coi nào!
come on, husband, come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
là ông xã bảo với tôi
my hubby told me that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông xã à, em yêu anh
darling, i love you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông xã, anh về rồi hả.
hubby, you are back!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông xã, anh ăn no chưa?
are you full yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay lắm, ông xã, tới luôn!
very well, husband, very well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: