来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đây là bệnh viện!
this is a hospital!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- Đây là bệnh viện.
- it's a hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là số bệnh viện.
this is the hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là bệnh viện thú y.
this is an animal hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lui lại! Đây là bệnh viện
this is a hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đây là bệnh viện, george?
- this hospital, george?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đây không phải là bệnh viện.
- this is not a hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đây là đường tới bệnh viện?
- is this the way to the hospital?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bệnh viện
hospital#
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
bệnh viện.
doctors, needles, hospitals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây không phải là bệnh viện sao?
this isn't fortis hospital?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dean đây là bệnh viện anh săn cái gì?
dean, it's in the hospital, what you're hunting?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bệnh viện ngày
day hospital
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
tới bệnh viện.
to the hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
bệnh viện nào?
what hospital?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- bệnh viện đây.
hospital!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bệnh viện nào?
- where?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bệnh viện incheon
incheon hospital
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bệnh viện quirĩn.
- where are you going? - quiròn hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong bệnh viện?
that many?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: