您搜索了: Đây là phần thú (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đây là phần thú

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đây mới là phần thú vị nhất !

英语

now, here's the interesting part.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đấy là phần thú vị

英语

that's interesting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng đây mới là phần thú vị.

英语

but here's the interesting part.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là bệnh viện thú y.

英语

this is an animal hospital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là một căn nhà thú vị

英语

here's an interesting house

最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chà, đây là nơi thú vị đấy

英语

wow. this is an interesting place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là 1 căn nhà rất thú vị

英语

here's an interesting house

最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là một chuyến đi thú vị.

英语

it's been an interesting trip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là phần anh sẽ thấy rất thú vị, đặc vụ rhodes

英语

this is the part you're gonna find particularly interesting, agent rhodes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lại đây, con thú!

英语

- come here, you animal!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là phần thú vị của câu chuyện đấy.

英语

well, that's an interesting part of the story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là phòng tập hay là sở thú hả?

英语

is this a boxing gym or a zoo?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chết tiệt, đây là thú cưỡi của chúng ta!

英语

that was our ride!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng phần thú vị nhất...

英语

but the astonishing part of it, uh -

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công ty cổ phần tnhh thú y

英语

service enterprise and infrastructure management of yen my ii industrial park

最后更新: 2022-11-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi tiệc sẽ thêm phần hứng thú.

英语

this party could use some stimulation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đây mà có thú vật gì?

英语

what animals would they have around here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em biết phần thú vị là gì ko?

英语

you know what the funny part is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thú vị đây

英语

interesting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

thú đây.

英语

that's interesting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,439,898 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認