来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đây có thể mới chỉ là sự khởi đầu
they could just be getting warmed up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây không thể là sự trùng hợp.
they're up to something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây có thể là một sự thoả hiệp chứ?
might this be an acceptable compromise?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là 1 -l-19.
this is one-l-19.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây không thể là một sự trùng hợp ngẫu nhiên.
there's no way this timing is a coincidence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thực sự đây.
i really love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- luật sự ở đây, nhanh nhất có thể.
- local lawyer, asap.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đứng đây có thể nhìn thấy sự tự do, katrina.
beautiful view of freedom from here, katrina.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là kênh w-b-6-q-l-f.
cq, this is w-b-6-q-l-f standing by.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trời lạnh như l^n nơi đây.
it's cold as a motherfucker around here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(cỡ l được hiển thị ở đây)
(l size shown here)
最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:
l can't remember. nhưng tôi không thể nhớ.
i can't remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: