来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đã lấy được chưa?
did you get it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ryan đã lấy được nó.
ryan has it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tao đã lấy được nó!
i got it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đã lấy được.
we're in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã lấy được nó chưa?
did you get it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng đã lấy được gì?
- what did they get?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta đã lấy được thứ cần lấy.
we got what we came for.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai đã lấy được viên hồng ngọc?
- who has the ruby?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sakharine đã lấy được cuộn giấy.
- sakharine's got the scroll!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh đã lấy được sơ đồ chưa?
- so, do you have the or schematics?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sao, joe đã lấy được ngọc à?
- what, joe"s got the jewel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
anh đã lấy được khóa thẻ của ổng.
i'll get his key card.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã lấy được súng thu nhỏ rồi!
i got the shrink ray!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã lấy được thứ các ông muốn.!
! i got you what you want!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh trai ngài đã lấy được nó sao?
-your brother doesn't have it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đã lấy được tất cả về.
we got 'em all back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ta đã lấy được gì từ đấy à?
did she take anything from it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ cần biết tôi đã lấy được chất xúc tác
just know that i have taken the catalyst.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô đã lấy được lòng người dân capitol.
you convinced the people in the capitol.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện ở ngôi đền, anh đã lấy được sách.
there in the temple. you did it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: