来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đêm nay bạn ngủ ngon
i have to go to bed first
最后更新: 2023-07-20
使用频率: 1
质量:
Đêm nay.
tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
còn đêm nay
but tonight...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho đêm nay.
for tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khó ngủ hả?
trouble sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó là một đêm dài khó ngủ...
it was a sleepless night again?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khó ngủ hả?
having trouble sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"Đêm nay anh muốn ngủ với em.
"i wanna fuck tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
sống trọn đêm nay
for the night
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ khó ngủ.
you'll have trouble sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khó ngủ quá à?
have a rough night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đêm nay đỉnh ghê.
- tight set tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Được, đêm nay anh sang phòng em ngủ.
ok, come to my room to sleep tonight
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng bị khó ngủ.
i have trouble sleeping too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay khó khăn hả?
are you having a tough day?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng trước hết, đêm nay... cứ ngủ đi.
but first, tonight just sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dạo này anh khó ngủ à.
you're tired. you haven't been sleeping properly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và ông thấy khó ngủ à?
and you have trouble sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta có thể gọi vào đêm nay lúc hắn ngủ.
we can do it tonight after he's asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- shit! - cậu khó ngủ à?
~ are you having trouble sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: