来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
những bức ảnh này là do bạn chụp ư?
and now you will work in vietnam always?
最后更新: 2018-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là bức ảnh.
it's the picture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những bức ảnh?
photos?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là những bức ảnh chụp của 3 tay sát thủ.
watson speaking. it's jack bauer at los angeles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những bức ảnh đó...
the photos...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những bức ảnh ma."
spirit pictures"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- những bức ảnh này được chụp khi nào?
when were these taken?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn những tấm ảnh bạn chụp cho tôi
i hope i'll see you soon
最后更新: 2019-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
những bức ảnh này được chụp những năm 70.
these pictures only go up to the '70s.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn những bức ảnh này đi.
john, i'd like you to take a look at some of these photos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở những bức ảnh này ư?
in these?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là bức ảnh/hình của tôi.
that's a picture of me.
最后更新: 2011-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn
please send me your beautiful pictures
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho bạn những bức ảnh khỏa thân
lets have fun
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
như những người trong bức ảnh.
like the people in the picture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là bức ảnh một người khách đã chụp được vào năm 1986.
that's a photo that a guest took in 1986.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể chụp được những bức ảnh thậy đẹp
you can take funny pictures d
最后更新: 2020-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ những bức ảnh đó khi bạn 20, trông trẻ và đẹp quá
it's okay, it's not your fault
最后更新: 2022-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Đứng đó chờ chụp ảnh à?
are you posting for a picture?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích hình ảnh bạn chụp
i like the picture you took
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考: